BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP THIBIDI

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng,nhà thầu điện TEDCO cung cấp bảng báo giá các máy biến thế THIBIDI mới nhất trên thị trường. Đảm bảo chất lượng, uy tín, đúng giá cả.

Ngày đăng: 22-10-2017

3,530 lượt xem

BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP THIBIDI

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng,nhà thầu điện TEDCO cung cấp bảng báo giá các máy biến thế THIBIDI mới nhất trên thị trường. Đảm bảo chất lượng, uy tín, đúng giá cả. Hãy xem bảng báo giá máy biến thế, chúng tôi cung cấp sau đây để nắm rõ hơn.

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BIẾN THẾ THIBIDI MỚI NHẤT HIỆN NAY

 

    Bảng giá máy biến áp Thibidi TC: 2608/QĐ-EVN SPC

Loại máy

Công suất

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp

Po (W)
(≤)

Pk (W)
(≤)

12.7/0,23kV

8.6-12.7/0,23kV

Máy biến thế
1 pha

15kVA

52

213

26.176

27.261

25kVA

67

333

34.219

34.917

37.5kVA

92

420

42.677

43.549

50kVA

108

570

50.367

51.394

75kVA

148

933

66.517

67.874

100kVA

192

1.305

78.818

80.426

Máy biến thế
3 pha

 

 

 

22/0,4kV

15-22/0,4kV

100kVA

205

1.258

120.253

122.707

160kVA

280

1.940

138.207

141.027

180kVA

315

2.185

155.494

158.667

250kVA

340

2.600

198.599

202.652

320kVA

390

3.330

239.671

244.562

400kVA

433

3.818

279.934

285.647

560kVA

580

4.810

320.833

327.381

630kVA

787

5.570

331.759

338.528

750kVA

855

6.725

352.493

359.687

800kVA

880

6.920

376.022

383.695

1.000kVA

980

8.550

450.273

459.464

1.250kVA

1.020

10.690

531.325

542.168

1.500kVA

1.223

12.825

617.026

629.619

1.600kVA

1.305

13.680

624.040

636.775

2.000kVA

1.500

17.100

747.548

762.803

     Bảng giá máy biến áp Thibidi Amorphous TC: 2608/QĐ-EVN SPC

Loại máy

Công suất

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp

Po (W)
(≤)

Pk (W)
(≤)

Tổng tổn hao (W) (≤)

Uk (%)

12.7/0.23kV

8.6-12.7/0.23kV

Máy biến áp
1 pha

15kVA

17

213

230

2 ÷ 2.4

32.991

33.650

25kVA

22

333

355

2 ÷ 2.4

41.513

42.343

37.5kVA

31

420

451

2 ÷ 2.4

51.310

52.336

50kVA

36

570

606

2 ÷ 2.4

58.335

59.502

75kVA

49

933

982

2 ÷ 2.4

77.040

78.581

100kVA

64

1.305

1.369

2 ÷ 2.4

91.288

93.114

Máy biến áp
3 pha

 

 

 

 

 

22/0.4kV

15-22/0.4kV

100kVA

75

1.258

1.328

4 ÷ 6

139.493

142.340

160kVA

95

1.940

2.035

4 ÷ 6

160.209

163.413

180kVA

115

2.185

2.293

4 ÷ 6

180.373

184.054

250kVA

125

2.600

2.725

4 ÷ 6

230.215

234.820

320kVA

145

3.330

3.475

4 ÷ 6

277.826

283.383

400kVA

165

3.818

3.983

4 ÷ 6

324.723

331.218

560kVA

220

4.810

5.030

4 ÷ 6

372.166

379.610

630kVA

270

5.570

5.840

4 ÷ 6

384.573

392.265

750kVA

290

6.725

7.015

4 ÷ 6

408.610

416.782

800kVA

310

6.920

7.230

4 ÷ 6

436.186

445.086

1.000kVA

350

8.550

8.900

4 ÷ 6

521.958

532.397

1.250kVA

420

10.690

11.110

4 ÷ 6

616.819

629.155

1.500kVA

470

12.825

14.150

4 ÷ 6

715.750

730.065

1.600kVA

490

13.680

14.170

4 ÷ 6

723.387

737.854

2.000kVA

580

17.100

17.680

4 ÷ 6

889.161

906.945

     Bảng giá máy biến áp Thibidi  TC: 3079/QĐ-EVN CPC

Loại máy

Công suất

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp

Po (W)
(≤)

Pk (W)
(≤)

12.7/0,23kV

8.6-12.7/0,23kV

Máy biến thế
1 pha

15kVA

52

213

27.784

28.350

25kVA

67

333

35.498

36.222

37.5kVA

92

420

44.274

45.176

50kVA

108

570

52.248

53.314

75kVA

148

933

69.001

70.412

100kVA

192

1.305

81.764

83.432

Máy biến thế
3 pha

 

 

 

22/0,4kV

15-22/0,4kV

30kVA

110

500

76.361

78.275

50kVA

150

650

95.807

97.723

75kVA

190

1.000

111.573

113.804

100kVA

205

1.250

120.253

122.707

160kVA

180

1.940

138.207

141.027

180kVA

315

2.185

155.494

158.667

250kVA

340

2.600

198.599

202.652

320kVA

390

3.330

239.671

244.562

400kVA

433

3.818

279.934

285.647

560kVA

580

4.810

320.833

327.381

630kVA

780

5.570

331.759

338.528

750kVA

855

6.725

352.493

359.687

800kVA

880

6.920

376.022

383.695

1.000kVA

980

8.550

450.273

456.464

1.250kVA

1.020

10.690

531.325

542.168

1.500kVA

1.223

12.825

617.026

629.168

1.600kVA

1.305

13.680

624.040

636.775

2.000kVA

1.500

17.100

747.548

762.803

 

Bảng giá máy biến áp Thibidi TC: 797/QĐ-ĐL TP. HCM

Loại máy

Công suất

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp

Po (W)
(≤)

Pk (W)
(≤)

Tổng hao tổn (W)

12.7/0,23kV

8.6-12.7/0,23kV

Máy biến thế
1 pha

25kVA

67

333

383

39.352

40.155

37.5kVA

92

420

490

49.079

50.081

50kVA

108

570

649

57.921

59.103

75kVA

148

933

1.034

76.494

78.055

100kVA

207

1.403

1.540

90.640

92.490

Máy biến thế
3 pha

 

 

 

 

22/0,4kV

15-22/0,4kV

100kVA

230

1.320

1.483

117.472

119.870

160kVA

280

1.940

2.123

158.937

162.181

180kVA

309

2.202

2.402

174.709

178.274

250kVA

340

2.600

2.812

228.388

233.049

320kVA

390

3.330

3.558

275.621

281.246

400kVA

450

4.200

4.448

278.533

284.218

560kVA

580

4.810

5.156

378.583

386.309

630kVA

787

5.570

6.081

381.521

389.307

750kVA

855

6.725

7.250

405.367

413.640

800kVA

880

6.920

7.461

432.424

441.249

1.000kVA

980

8.550

9.116

517.815

528.383

1.250kVA

1.020

10.690

11.201

611.924

624.412

1.500kVA

1.305

13.680

14.333

615.305

627.863

1.600kVA

1.305

13.680

14.333

717.645

732.291

2.500kVA

1.500

17.100

17.791

882.105

900.107

2.000kVA

2.870

21.740

23.540

968.149

987.907

ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện. Bảng giá này áp dụng từ ngày 1/1/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

Nhà thầu điện Tedco luôn cung cấp các máy biến thế thibidi đạt chất lượng cao và an toàn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ sau để được nhận ưu đãi hấp dẫn nhất.

 

 Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Hotline: 090.799.5936 (Mr. Hải)

Công ty Cổ Phần TEDCO Việt Nam

Địa chỉ: 18 Đường số 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM

Nhà Xưởng: 131/14 Đường số 6, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP. HCM

Điện Thoại: 083.724.1565

Website: www.tedco.com.vn | www.nhathaudien.vn

 

                             

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha reload

Khách Hàng

khach-hang-kumho

 

kinh-do-modelez

 

kobelco

 

syngenta

 

scg

 

vinamilk

 

yokohama

 

tap-doan-hoa-sen

 

tan-a-dai-thanh

Liên Lạc Với Chúng Tôi

Hotline

nha-thau-dien-lien-he

nha-thau-dien-dien-thoai 0907.844.840 (Mr. Tín) 

nha-thau-dien-lien-he info@tedco.com.vn

nha-thau-dien-dien-thoai 0937.683.486 (Ms. Hằng) - Sales

nha-thau-dien-lien-he hang.ltx.tedco@gmail.com

nha-thau-dien-lien-he tedco@gmail.com

nha-thau-dien-lien-he nhathaudien@gmail.com

 

Tedco-billboard

 

Hỗ trợ trực tuyến

  • Hotline

    Hotline

    0937.683.486 (Ms. Hằng)

  • Giám Đốc

    0907.844.840 (Mr.Tín)

Sản Phẩm Tiêu Biểu

Video Hướng Dẫn

nha-thau-dien-video-huong-dan

Company Profile

hai-hung-profile

Tin mới nhất

Đối Tác

doi-tac-tedco

Thống kê lượt xem

Tổng truy cập 2,550,142

Đang online4

0907.844.840